Bảng giá cafe cho ĐẠI LÝ > 500kg
stt | Tên | Giá |
1 | Robusta s16 | 55.000 |
2 | Robusta s18 | 57.500 |
3 | Robusta s20 | 60.000 |
4 | Culi s16 | 58.000 |
5 | Culi s18 | 61.000 |
6 | Robusta chế biến honey s14 | 58.000 |
7 | Robusta chế biến honey s16 | 69.000 |
8 | Robusta chế biến honey s18 | 70.000 |
9 | Robusta natural s16 | 73.000 |
10 | Robusta natural s18 | 75.000 |
11 | Arabica s16 | 68.500 |
12 | Arabica s18 | 86.000 |
13 | Arabica chế biên ướt s16 | 110.000 |
14 | Arabica chế biên ướt s18 | 124.000 |
Bảng giá cafe cho QUÁN
Tên | Giá | Hương vị |
Cafe phin truyền thống | 75.000 | vị đắng đậm, hương thơm mạnh, hậu ngọt |
Espresso 1 | 85.000 | Đắng đậm, thơm lâu, hậu ngọt |
Espresso 2 | 95.000 | Đắng đậm, chua nhẹ, hậu ngọt, thơm lâu |
Espresso 3 | 105.000 | Đắng ít, chua nhẹ, thơm lâu, hậu ngọt |
*LƯU Ý: Bảng giá không cố định mà thay đổi liên tục theo giá cafe nhân của thị trường.
Hỗ trợ rang gia công giá 5.000đ/kg đối với các đơn hàng trên 200kg